Có 1 kết quả:
走出 zǒu chū ㄗㄡˇ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave (a room etc)
(2) to go out through (a door etc)
(2) to go out through (a door etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0